equisetum variegatum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
equisetum variegatum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equisetum variegatum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equisetum variegatum.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
equisetum variegatum
Similar:
variegated horsetail: northern North America; Greenland; northern and central Europe
Synonyms: variegated scouring rush
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).