equisetum sylvaticum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equisetum sylvaticum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equisetum sylvaticum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equisetum sylvaticum.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • equisetum sylvaticum

    Similar:

    wood horsetail: Eurasia except southern Russia; northern North America

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).