equisetum fluviatile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
equisetum fluviatile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equisetum fluviatile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equisetum fluviatile.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
equisetum fluviatile
Similar:
swamp horsetail: Eurasia; northern North America to Virginia
Synonyms: water horsetail
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).