manual nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
manual
/'mænjuəl/
* tính từ
(thuộc) tay; làm bằng tay
manual labour: lao động chân tay
manual workers: những người lao động chân tay
manual exercise: (quân sự) sự tập sử dụng súng
(thuộc) sổ tay; (thuộc) sách học
* danh từ
sổ tay, sách học
phím đàn (pianô...)
(quân sự) sự tập sử dụng súng
manual
bằng tay
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
manual
* kinh tế
cẩm nang
làm bằng tay
sách chỉ nam
sách giáo khoa
sách hướng dẫn
sổ sách
sổ tay
sổ tay hướng dẫn
thủ công
thực tế chiếm hữu
* kỹ thuật
bằng tay
cẩm nang
làm bằng tay
nhân công
sách chỉ dẫn
sách hướng dẫn
sách tra cứu
sổ tay
toán & tin:
sánh hướng dẫn
cơ khí & công trình:
tay
Từ điển Anh Anh - Wordnet
manual
a small handbook
of or relating to the hands
manual dexterity
requiring human effort
a manual transmission
Antonyms: automatic
doing or requiring physical work
manual labor
manual laborer
Similar:
manual of arms: (military) a prescribed drill in handling a rifle
- manual
- manually
- manualism
- manualist
- manual dial
- manual sort
- manual work
- manual crane
- manual crank
- manual drive
- manual entry
- manual gauge
- manual input
- manual labor
- manual reset
- manual shear
- manual skill
- manual backup
- manual damper
- manual groats
- manual labour
- manual system
- manual worker
- manual batcher
- manual calling
- manual control
- manual cutting
- manual editing
- manual element
- manual gearbox
- manual install
- manual laborer
- manual of arms
- manual setting
- manual sorting
- manual testing
- manual welding
- manual workers
- manual working
- manual adjuster
- manual alphabet
- manual exchange
- manual function
- manual handling
- manual override
- manual shutdown
- manual tracking
- manual answering
- manual dexterity
- manual injection