manual labour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

manual labour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manual labour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manual labour.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • manual labour

    * kinh tế

    công việc làm bằng tay

    lao động chân tay

    thủ công

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • manual labour

    Similar:

    manual labor: labor done with the hands