manual system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

manual system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manual system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manual system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • manual system

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hệ thống thủ công

    điện tử & viễn thông:

    hệ thủ công