manualism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
manualism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manualism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manualism.
Từ điển Anh Việt
manualism
* danh từ
môn học dùng cử chỉ bàn tay thay chữ cái