manual testing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

manual testing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manual testing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manual testing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • manual testing

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự kiểm tra nhân công