manual working nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

manual working nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manual working giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manual working.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • manual working

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự làm việc thủ công

    sự vận hành bằng tay

    sự vận hành thủ công