manual adjuster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

manual adjuster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manual adjuster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manual adjuster.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • manual adjuster

    * kỹ thuật

    điều chỉnh bằng tay

    điện lạnh:

    bộ điều chỉnh bằng tay