manual input nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

manual input nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manual input giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manual input.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • manual input

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dữ liệu nhập thủ công

    sự nhập bằng tay

    sự nhập thủ công

    sự vào thủ công

    điện tử & viễn thông:

    nhập thủ công