manual cutting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

manual cutting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manual cutting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manual cutting.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • manual cutting

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự cắt bằng tay

    sự đào bằng tay