manual of arms nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

manual of arms nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manual of arms giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manual of arms.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • manual of arms

    (military) a prescribed drill in handling a rifle

    Synonyms: manual

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).