manually nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

manually nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manually giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manually.

Từ điển Anh Việt

  • manually

    * phó từ

    (manually operated) được điều khiển bằng tay

    * phó từ

    (manually operated) được điều khiển bằng tay

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • manually

    * kỹ thuật

    bằng tay

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • manually

    by hand

    this car shifts manually