manually operated window nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

manually operated window nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manually operated window giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manually operated window.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • manually operated window

    * kỹ thuật

    ô tô:

    cửa kính xe quay tay