manual reset nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

manual reset nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manual reset giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manual reset.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • manual reset

    * kỹ thuật

    điện:

    sự đặt lại bằng tay