manual gauge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
manual gauge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manual gauge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manual gauge.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
manual gauge
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
thước đo bằng tay
Từ liên quan
- manual
- manually
- manualism
- manualist
- manual dial
- manual sort
- manual work
- manual crane
- manual crank
- manual drive
- manual entry
- manual gauge
- manual input
- manual labor
- manual reset
- manual shear
- manual skill
- manual backup
- manual damper
- manual groats
- manual labour
- manual system
- manual worker
- manual batcher
- manual calling
- manual control
- manual cutting
- manual editing
- manual element
- manual gearbox
- manual install
- manual laborer
- manual of arms
- manual setting
- manual sorting
- manual testing
- manual welding
- manual workers
- manual working
- manual adjuster
- manual alphabet
- manual exchange
- manual function
- manual handling
- manual override
- manual shutdown
- manual tracking
- manual answering
- manual dexterity
- manual injection