machine readable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

machine readable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm machine readable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của machine readable.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • machine readable

    suitable for feeding directly into a computer

    Synonyms: computer readable

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).