lost tribes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lost tribes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lost tribes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lost tribes.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lost tribes
the ten Tribes of Israel that were deported into captivity in Assyria around 720 BC (leaving only the tribes of Judah and Benjamin)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- lost
- lost oil
- lost wax
- lost call
- lost days
- lost heat
- lost hole
- lost root
- lost time
- lost cause
- lost chain
- lost count
- lost labour
- lost leader
- lost motion
- lost record
- lost tribes
- lost capital
- lost cluster
- lost traffic
- lost volcano
- lost mountain
- lost pressure
- lost property
- lost wax mold
- lost and found
- lost wax mould
- lost-and-found
- lost information
- lost circuit time
- lost order reports
- lost time allowance
- lost circulation alarm
- lost calls cleared (lcc)