lost cause nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lost cause nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lost cause giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lost cause.

Từ điển Anh Việt

  • lost cause

    /'lɔst'kɔ:z/

    * danh từ

    sự nghiệp chắc chắn thất bại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lost cause

    a defeated cause or a cause for which defeat is inevitable