lost oil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lost oil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lost oil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lost oil.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lost oil

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    dầu không thu hồi được