lost circulation alarm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lost circulation alarm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lost circulation alarm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lost circulation alarm.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lost circulation alarm

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    báo động mất tuần hoàn