lost chain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lost chain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lost chain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lost chain.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lost chain

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chuỗi bị mất