lost leader nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lost leader nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lost leader giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lost leader.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lost leader

    * kinh tế

    hàng bán lỗ câu khách