lost pressure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lost pressure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lost pressure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lost pressure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lost pressure

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    sự hạ áp

    sự mất áp