lost call nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lost call nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lost call giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lost call.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lost call

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    cuộc gọi bị mất