lost time allowance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lost time allowance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lost time allowance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lost time allowance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lost time allowance

    * kinh tế

    trợ cấp trong thời gian tìm việc mới