lost count nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lost count nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lost count giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lost count.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lost count

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tính tổn thất