lost property nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lost property nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lost property giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lost property.

Từ điển Anh Việt

  • lost property

    * danh từ

    đồ đạc bị thất lạc