lost order reports nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lost order reports nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lost order reports giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lost order reports.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lost order reports

    * kinh tế

    báo cáo đơn đặt hàng bị mất