lost order reports nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lost order reports nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lost order reports giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lost order reports.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lost order reports
* kinh tế
báo cáo đơn đặt hàng bị mất
Từ liên quan
- lost
- lost oil
- lost wax
- lost call
- lost days
- lost heat
- lost hole
- lost root
- lost time
- lost cause
- lost chain
- lost count
- lost labour
- lost leader
- lost motion
- lost record
- lost tribes
- lost capital
- lost cluster
- lost traffic
- lost volcano
- lost mountain
- lost pressure
- lost property
- lost wax mold
- lost and found
- lost wax mould
- lost-and-found
- lost information
- lost circuit time
- lost order reports
- lost time allowance
- lost circulation alarm
- lost calls cleared (lcc)