lost cluster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lost cluster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lost cluster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lost cluster.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lost cluster

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    cluster thất lạc

    liên cung bị mất

    liên cung thất lạc