lost record nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lost record nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lost record giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lost record.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lost record

    * kỹ thuật

    gián đoạn địa tầng

    hóa học & vật liệu:

    bảng ghi tổn thất

    vắng mặt địa tầng