late partner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

late partner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm late partner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của late partner.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • late partner

    * kinh tế

    hội viên đã quá cố