late blight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
late blight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm late blight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của late blight.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
late blight
blight in which symptoms appear late in the growing season especially a disease of solanaceous plants caused by the fungus Phytophthora infestans
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- late
- laten
- later
- lates
- latex
- lateen
- lately
- latent
- latest
- latency
- lateral
- lateran
- latexed
- lateness
- later on
- laterals
- laterite
- laterlog
- late tape
- latecomer
- laterally
- lateritic
- late filer
- late flood
- late greek
- late latin
- late tasks
- late-comer
- lateen-rig
- laterality
- lateralize
- latex foam
- late blight
- late charge
- late cutoff
- lateen sail
- latent heat
- lateral tie
- latest data
- latest news
- latex cream
- latex paint
- late binding
- late partner
- late payment
- late rickets
- latent image
- lateral area
- lateral axis
- lateral edge