late latin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
late latin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm late latin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của late latin.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
late latin
the form of Latin written between the 3rd and 8th centuries
Synonyms: Biblical Latin
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- late
- laten
- later
- lates
- latex
- lateen
- lately
- latent
- latest
- latency
- lateral
- lateran
- latexed
- lateness
- later on
- laterals
- laterite
- laterlog
- late tape
- latecomer
- laterally
- lateritic
- late filer
- late flood
- late greek
- late latin
- late tasks
- late-comer
- lateen-rig
- laterality
- lateralize
- latex foam
- late blight
- late charge
- late cutoff
- lateen sail
- latent heat
- lateral tie
- latest data
- latest news
- latex cream
- latex paint
- late binding
- late partner
- late payment
- late rickets
- latent image
- lateral area
- lateral axis
- lateral edge