late cutoff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

late cutoff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm late cutoff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của late cutoff.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • late cutoff

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    đóng chậm