late flood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
late flood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm late flood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của late flood.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
late flood
* kỹ thuật
môi trường:
lũ muộn
Từ liên quan
- late
- laten
- later
- lates
- latex
- lateen
- lately
- latent
- latest
- latency
- lateral
- lateran
- latexed
- lateness
- later on
- laterals
- laterite
- laterlog
- late tape
- latecomer
- laterally
- lateritic
- late filer
- late flood
- late greek
- late latin
- late tasks
- late-comer
- lateen-rig
- laterality
- lateralize
- latex foam
- late blight
- late charge
- late cutoff
- lateen sail
- latent heat
- lateral tie
- latest data
- latest news
- latex cream
- latex paint
- late binding
- late partner
- late payment
- late rickets
- latent image
- lateral area
- lateral axis
- lateral edge