late flood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

late flood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm late flood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của late flood.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • late flood

    * kỹ thuật

    môi trường:

    lũ muộn