late cancellation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
late cancellation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm late cancellation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của late cancellation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
late cancellation
* kinh tế
sự hủy tiêu muộn
Từ liên quan
- late
- laten
- later
- lates
- latex
- lateen
- lately
- latent
- latest
- latency
- lateral
- lateran
- latexed
- lateness
- later on
- laterals
- laterite
- laterlog
- late tape
- latecomer
- laterally
- lateritic
- late filer
- late flood
- late greek
- late latin
- late tasks
- late-comer
- lateen-rig
- laterality
- lateralize
- latex foam
- late blight
- late charge
- late cutoff
- lateen sail
- latent heat
- lateral tie
- latest data
- latest news
- latex cream
- latex paint
- late binding
- late partner
- late payment
- late rickets
- latent image
- lateral area
- lateral axis
- lateral edge