last rites nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
last rites nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm last rites giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của last rites.
Từ điển Anh Việt
last rites
* danh từ
nghi lễ dành cho người sắp chết, lễ cầu siêu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
last rites
rites performed in connection with a death or burial
Similar:
anointing of the sick: a Catholic sacrament; a priest anoints a dying person with oil and prays for salvation
Synonyms: extreme unction
Từ liên quan
- last
- lastex
- lastly
- lasting
- last cut
- last day
- last out
- last gasp
- last half
- last mile
- last name
- last post
- last sale
- last term
- last week
- last will
- last word
- last-born
- lasthenia
- lastingly
- last laugh
- last rites
- last sheet
- last sleep
- last straw
- last-ditch
- last-named
- last-place
- last hurrah
- last minute
- last record
- last resort
- last runner
- last supper
- last-minute
- lastingness
- lastreopsis
- last instant
- last quarter
- last updated
- last-ditcher
- last frontier
- last judgment
- last modified
- last respects
- last saved by
- last survivor
- lastic cheese
- last judgement
- last mentioned