last rites nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

last rites nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm last rites giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của last rites.

Từ điển Anh Việt

  • last rites

    * danh từ

    nghi lễ dành cho người sắp chết, lễ cầu siêu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • last rites

    rites performed in connection with a death or burial

    Similar:

    anointing of the sick: a Catholic sacrament; a priest anoints a dying person with oil and prays for salvation

    Synonyms: extreme unction