last sleep nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

last sleep nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm last sleep giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của last sleep.

Từ điển Anh Việt

  • last sleep

    /'lɑ:st'sli:p/

    * danh từ

    giấc ngàn thu

    the long last_sleep: giấc ngàn thu