last saved by nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

last saved by nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm last saved by giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của last saved by.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • last saved by

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    người lưu cuối