last sale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
last sale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm last sale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của last sale.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
last sale
* kinh tế
việc mua bán sau cùng
Từ liên quan
- last
- lastex
- lastly
- lasting
- last cut
- last day
- last out
- last gasp
- last half
- last mile
- last name
- last post
- last sale
- last term
- last week
- last will
- last word
- last-born
- lasthenia
- lastingly
- last laugh
- last rites
- last sheet
- last sleep
- last straw
- last-ditch
- last-named
- last-place
- last hurrah
- last minute
- last record
- last resort
- last runner
- last supper
- last-minute
- lastingness
- lastreopsis
- last instant
- last quarter
- last updated
- last-ditcher
- last frontier
- last judgment
- last modified
- last respects
- last saved by
- last survivor
- lastic cheese
- last judgement
- last mentioned