last runner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

last runner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm last runner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của last runner.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • last runner

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    phần cất đuôi (lọc dầu)