last supper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
last supper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm last supper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của last supper.
Từ điển Anh Việt
last supper
* danh từ
lần cuối cùng Chúa Giêxu dùng bữa với các tông đồ trước khi bị đóng đinh, bữa tiệc ly
Từ điển Anh Anh - Wordnet
last supper
the traditional Passover supper of Jesus with his disciples on the eve of his crucifixion
Synonyms: Lord's Supper
Từ liên quan
- last
- lastex
- lastly
- lasting
- last cut
- last day
- last out
- last gasp
- last half
- last mile
- last name
- last post
- last sale
- last term
- last week
- last will
- last word
- last-born
- lasthenia
- lastingly
- last laugh
- last rites
- last sheet
- last sleep
- last straw
- last-ditch
- last-named
- last-place
- last hurrah
- last minute
- last record
- last resort
- last runner
- last supper
- last-minute
- lastingness
- lastreopsis
- last instant
- last quarter
- last updated
- last-ditcher
- last frontier
- last judgment
- last modified
- last respects
- last saved by
- last survivor
- lastic cheese
- last judgement
- last mentioned