last respects nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
last respects nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm last respects giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của last respects.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
last respects
the act of expressing respect for someone who has died
he paid his last respects by standing quietly at the graveside
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- last
- lastex
- lastly
- lasting
- last cut
- last day
- last out
- last gasp
- last half
- last mile
- last name
- last post
- last sale
- last term
- last week
- last will
- last word
- last-born
- lasthenia
- lastingly
- last laugh
- last rites
- last sheet
- last sleep
- last straw
- last-ditch
- last-named
- last-place
- last hurrah
- last minute
- last record
- last resort
- last runner
- last supper
- last-minute
- lastingness
- lastreopsis
- last instant
- last quarter
- last updated
- last-ditcher
- last frontier
- last judgment
- last modified
- last respects
- last saved by
- last survivor
- lastic cheese
- last judgement
- last mentioned