last laugh nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
last laugh nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm last laugh giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của last laugh.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
last laugh
ultimate success achieved after a near failure (inspired by the saying `he laughs best who laughs last')
we had the last laugh after the votes were counted
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- last
- lastex
- lastly
- lasting
- last cut
- last day
- last out
- last gasp
- last half
- last mile
- last name
- last post
- last sale
- last term
- last week
- last will
- last word
- last-born
- lasthenia
- lastingly
- last laugh
- last rites
- last sheet
- last sleep
- last straw
- last-ditch
- last-named
- last-place
- last hurrah
- last minute
- last record
- last resort
- last runner
- last supper
- last-minute
- lastingness
- lastreopsis
- last instant
- last quarter
- last updated
- last-ditcher
- last frontier
- last judgment
- last modified
- last respects
- last saved by
- last survivor
- lastic cheese
- last judgement
- last mentioned