last mile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
last mile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm last mile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của last mile.
Từ điển Anh Việt
last mile
/'lɑ:st'mail/
* danh từ
dặm đường cuối cùng (của người bị kết án tử hình đi từ xà lim ra pháp trường)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
last mile
the last walk of a condemned person to the execution place
Từ liên quan
- last
- lastex
- lastly
- lasting
- last cut
- last day
- last out
- last gasp
- last half
- last mile
- last name
- last post
- last sale
- last term
- last week
- last will
- last word
- last-born
- lasthenia
- lastingly
- last laugh
- last rites
- last sheet
- last sleep
- last straw
- last-ditch
- last-named
- last-place
- last hurrah
- last minute
- last record
- last resort
- last runner
- last supper
- last-minute
- lastingness
- lastreopsis
- last instant
- last quarter
- last updated
- last-ditcher
- last frontier
- last judgment
- last modified
- last respects
- last saved by
- last survivor
- lastic cheese
- last judgement
- last mentioned