last quarter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

last quarter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm last quarter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của last quarter.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • last quarter

    the last fourth of the Moon's period of revolution around the Earth

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).