last survivor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

last survivor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm last survivor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của last survivor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • last survivor

    * kinh tế

    người sống sót sau cùng