extreme unction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
extreme unction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extreme unction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extreme unction.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
extreme unction
Similar:
anointing of the sick: a Catholic sacrament; a priest anoints a dying person with oil and prays for salvation
Synonyms: last rites
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- extreme
- extremely
- extremety
- extreme ray
- extremeness
- extreme flow
- extreme term
- extreme fibre
- extreme flood
- extreme point
- extreme terms
- extreme value
- extreme fading
- extreme unction
- extreme position
- extreme pressure
- extreme keynesian
- extreme long shot
- extreme value (ev)
- extreme line casing
- extreme observation
- extreme ultraviolet
- extreme comfort zone
- extreme fibre stress
- extreme high tension
- extreme right-winger
- extreme pressure (ep)
- extreme tension fiber
- extreme and mean ratio
- extreme close-up (ecu)
- extreme and mean ratios
- extreme pressure grease
- extremely low frequency
- extremely high frequency
- extreme compression fiber
- extreme event limit state
- extreme pressure additive
- extreme pressure compound
- extreme ultraviolet (xuv)
- extreme-pressure lubricant
- extremely high frequencies
- extreme high frequency (ehf)
- extreme operating conditions
- extremely high voltage (ehv)
- extreme ultraviolet radiation
- extremely low frequency (elf)
- extremely high frequency (ehf)
- extremely elliptical orbit (eeo)
- extremely low-frequency emission
- extreme concrete compression fiber